convict
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈvɪkt/
Danh từ
sửaconvict /kən.ˈvɪkt/
- Người bị kết án tù, người tù.
- convict prison (establishment) — nhà tù, khám lớn
- returned convict — tù được phóng thích
Ngoại động từ
sửaconvict ngoại động từ /kən.ˈvɪkt/
- Kết án, tuyên bố có tội.
- to convict someone of a crime — tuyên bố người nào phạm tội
- Làm cho nhận thức thấy (sai lầm, tội tù... ).
Chia động từ
sửaconvict
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to convict | |||||
Phân từ hiện tại | convicting | |||||
Phân từ quá khứ | convicted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | convict | convict hoặc convictest¹ | convicts hoặc convicteth¹ | convict | convict | convict |
Quá khứ | convicted | convicted hoặc convictedst¹ | convicted | convicted | convicted | convicted |
Tương lai | will/shall² convict | will/shall convict hoặc wilt/shalt¹ convict | will/shall convict | will/shall convict | will/shall convict | will/shall convict |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | convict | convict hoặc convictest¹ | convict | convict | convict | convict |
Quá khứ | convicted | convicted | convicted | convicted | convicted | convicted |
Tương lai | were to convict hoặc should convict | were to convict hoặc should convict | were to convict hoặc should convict | were to convict hoặc should convict | were to convict hoặc should convict | were to convict hoặc should convict |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | convict | — | let’s convict | convict | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "convict", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)