gượng gạo
Tiếng Việt Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣɨə̰ʔŋ˨˩ ɣa̰ːʔw˨˩ | ɣɨə̰ŋ˨˨ ɣa̰ːw˨˨ | ɣɨəŋ˨˩˨ ɣaːw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣɨəŋ˨˨ ɣaːw˨˨ | ɣɨə̰ŋ˨˨ ɣa̰ːw˨˨ |
Định nghĩa Sửa đổi
gượng gạo
Dịch Sửa đổi
Tham khảo Sửa đổi
- "gượng gạo". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)