constitution
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkɑːnt.stə.ˈtuː.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌkɑːnt.stə.ˈtuː.ʃən] |
Danh từ
sửaconstitution /ˌkɑːnt.stə.ˈtuː.ʃən/
- Hiến pháp.
- Thể tạng, thể chất.
- to have a strong constitution — có thể chất khoẻ
- to have a delicate constitution — có thể chất yếu ớt mảnh khảnh
- Tính tình, tính khí.
- Sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức.
- the constitution of a cabinet — sự thành lập một nội các
Tham khảo
sửa- "constitution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃s.ti.ty.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
constitution /kɔ̃s.ti.ty.sjɔ̃/ |
constitutions /kɔ̃s.ti.ty.sjɔ̃/ |
constitution gc /kɔ̃s.ti.ty.sjɔ̃/
- Cấu tạo.
- Constitution de l’air — cấu tạo của không khí
- Thể tạng.
- Sự tổ chức, sự lập.
- Sự cử.
- Constitution d’avoué — (luật học, pháp lý) sự cử người đại diện (trước tòa)
- Thể chế.
- Constitution républicaine — thể chế cộng hòa
- Hiến pháp.
- Luật cơ bản; luật lệ.
- Constitutions féodales — luật lệ phong kiến
- constitution de partie civile — sự kiện đòi bồi thường
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "constitution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)