Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hiến pháp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hiən
˧˥
faːp
˧˥
hiə̰ŋ
˩˧
fa̰ːp
˩˧
hiəŋ
˧˥
faːp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hiən
˩˩
faːp
˩˩
hiə̰n
˩˧
fa̰ːp
˩˧
Danh từ
sửa
hiến
pháp
(
luật pháp
)
Luật pháp
cơ bản
của
nhà nước
quy định
nhiều
vấn đề
quan trọng
như
chế độ
chính trị
,
quyền
và
nghĩa vụ
công dân
,
hệ thống
tổ chức
nhà nước
.
Ban bố
hiến pháp
.
Làm theo
hiến pháp
.
Tham khảo
sửa
"
hiến pháp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)