Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiən˧˥ faːp˧˥hiə̰ŋ˩˧ fa̰ːp˩˧hiəŋ˧˥ faːp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hiən˩˩ faːp˩˩hiə̰n˩˧ fa̰ːp˩˧

Danh từ sửa

hiến pháp

  1. Luật pháp cơ bản của nhà nước quy định nhiều vấn đề quan trọng như chế độ chính trị, quyềnnghĩa vụ công dân, hệ thống tổ chức nhà nước.
    Ban bố hiến pháp.
    Làm theo hiến pháp.

Tham khảo sửa