annulation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæn.jə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ
sửaannulation /ˌæn.jə.ˈleɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "annulation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ny.la.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
annulation /a.ny.la.sjɔ̃/ |
annulations /a.ny.la.sjɔ̃/ |
annulation gc /a.ny.la.sjɔ̃/
- Sự hủy bỏ, sự hủy.
- Annulation de la dette des pays en voie de développement par les pays riches — việc các nước giàu xóa nợ cho các nước đang phát triển
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "annulation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)