confer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈfɜː/
Ngoại động từ
sửaconfer ngoại động từ /kən.ˈfɜː/
Chia động từ
sửaconfer
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to confer | |||||
Phân từ hiện tại | conferring | |||||
Phân từ quá khứ | conferred | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | confer | confer hoặc conferrest¹ | confers hoặc conferreth¹ | confer | confer | confer |
Quá khứ | conferred | conferred hoặc conferredst¹ | conferred | conferred | conferred | conferred |
Tương lai | will/shall² confer | will/shall confer hoặc wilt/shalt¹ confer | will/shall confer | will/shall confer | will/shall confer | will/shall confer |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | confer | confer hoặc conferrest¹ | confer | confer | confer | confer |
Quá khứ | conferred | conferred | conferred | conferred | conferred | conferred |
Tương lai | were to confer hoặc should confer | were to confer hoặc should confer | were to confer hoặc should confer | were to confer hoặc should confer | were to confer hoặc should confer | were to confer hoặc should confer |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | confer | — | let’s confer | confer | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaconfer nội động từ /kən.ˈfɜː/
Chia động từ
sửaconfer
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to confer | |||||
Phân từ hiện tại | conferring | |||||
Phân từ quá khứ | conferred | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | confer | confer hoặc conferrest¹ | confers hoặc conferreth¹ | confer | confer | confer |
Quá khứ | conferred | conferred hoặc conferredst¹ | conferred | conferred | conferred | conferred |
Tương lai | will/shall² confer | will/shall confer hoặc wilt/shalt¹ confer | will/shall confer | will/shall confer | will/shall confer | will/shall confer |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | confer | confer hoặc conferrest¹ | confer | confer | confer | confer |
Quá khứ | conferred | conferred | conferred | conferred | conferred | conferred |
Tương lai | were to confer hoặc should confer | were to confer hoặc should confer | were to confer hoặc should confer | were to confer hoặc should confer | were to confer hoặc should confer | were to confer hoặc should confer |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | confer | — | let’s confer | confer | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "confer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)