Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈkɜː/

Nội động từ

sửa

concur nội động từ /kən.ˈkɜː/

  1. Trùng nhau, xảy ra đồng thời.
  2. Kết hợp lại, góp vào.
    many couses concurred to bring about this revolution — nhiều nguyên nhân kết hợp lại dẫn đến cuộc cách mạng này
  3. Đồng ý, tán thành, nhất trí.
  4. (Toán học) Đồng quy.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa