Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːm.plə.mənt/

Danh từ

sửa

complement (số nhiều complements) /ˈkɑːm.plə.mənt/

  1. Phần , phần bổ sung.
  2. (Quân sự) Quân số đầy đủ.
    ship's complement — quân số đầy đủ cần cho công tác trên tàu
  3. (Ngôn ngữ học) Bổ ngữ.
  4. (Toán học) Phần (góc...).
  5. (Sinh vật học) Thể bù, bổ thể.

Ngoại động từ

sửa

complement ngoại động từ /ˈkɑːm.plə.mənt/

  1. Làm đầy, đủ, cho đầy đủ, bổ sung.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa