acariâtre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ka.ʁjatʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | acariâtre /a.ka.ʁjatʁ/ |
acariâtres /a.ka.ʁjatʁ/ |
Giống cái | acariâtre /a.ka.ʁjatʁ/ |
acariâtres /a.ka.ʁjatʁ/ |
acariâtre /a.ka.ʁjatʁ/
Tham khảo
sửa- "acariâtre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)