austère
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔs.tɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | austère /ɔs.tɛʁ/ |
austères /ɔs.tɛʁ/ |
Giống cái | austère /ɔs.tɛʁ/ |
austères /ɔs.tɛʁ/ |
austère /ɔs.tɛʁ/
- Khắc khổ.
- Une vie austère — đời sống khắc khổ
- Khô khan, không hoa mỹ.
- Une architecture austère — lối kiến trúc khô khan
Trái nghĩa
sửa- Dissolu, voluptueux
- Aimable, gai
Tham khảo
sửa- "austère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)