cocktail
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːk.ˌteɪɫ/
Danh từ
sửacocktail (số nhiều cocktails)
- Rượu cốc tai.
- Nước quả cây.
- Rau hoa quả.
- Ngựa đua bị cắt cộc đuôi.
- Kẻ mới phất; kẻ ngu dốt mà giữ địa vị cao.
Tham khảo
sửa- "cocktail", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔk.tɛl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cocktail /kɔk.tɛl/ |
cocktails /kɔk.tɛl/ |
cocktail gđ /kɔk.tɛl/
Tham khảo
sửa- "cocktail", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)