cob
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkɑːb/
Hoa Kỳ | [ˈkɑːb] |
Danh từ sửa
cob /ˈkɑːb/
- Con thiên nga trống.
- Ngựa khoẻ chân ngắn.
- Lõi ngô ((cũng) corn cob).
- Cục than tròn.
- Cái bánh tròn.
- (Thực vật học) Hạt phí lớn.
Danh từ sửa
cob /ˈkɑːb/
Tham khảo sửa
- "cob", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)