Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːb/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

cob /ˈkɑːb/

  1. Con thiên nga trống.
  2. Ngựa khoẻ chân ngắn.
  3. Lõi ngô ((cũng) corn cob).
  4. Cục than tròn.
  5. Cái bánh tròn.
  6. (Thực vật học) Hạt phí lớn.

Danh từ sửa

cob /ˈkɑːb/

  1. Đất trộn rơm (để trát vách), toocsi.
  2. Vách đất, vách toocsi.

Tham khảo sửa