Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

clew /ˈkluː/

  1. Cuộn chỉ.
  2. (Cổ) Đầu mối, manh mối.
    there is no clew to solve the mystery — không có manh mối gì để khám phá ra điều bí ẩn này
  3. (Hàng hải) Dây treo võng.
  4. (Hàng hải) Góc buồm phía trước.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

clew ngoại động từ (+ up) /ˈkluː/

  1. (Hàng hải) Cuốn (buồm).
  2. Cuộn lại.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa