clew
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkluː/
Danh từ
sửaclew /ˈkluː/
- Cuộn chỉ.
- (Cổ) Đầu mối, manh mối.
- there is no clew to solve the mystery — không có manh mối gì để khám phá ra điều bí ẩn này
- (Hàng hải) Dây treo võng.
- (Hàng hải) Góc buồm phía trước.
Thành ngữ
sửaNgoại động từ
sửaclew ngoại động từ (+ up) /ˈkluː/
Chia động từ
sửaclew
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to clew | |||||
Phân từ hiện tại | clewing | |||||
Phân từ quá khứ | clewed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clew | clew hoặc clewest¹ | clews hoặc cleweth¹ | clew | clew | clew |
Quá khứ | clewed | clewed hoặc clewedst¹ | clewed | clewed | clewed | clewed |
Tương lai | will/shall² clew | will/shall clew hoặc wilt/shalt¹ clew | will/shall clew | will/shall clew | will/shall clew | will/shall clew |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clew | clew hoặc clewest¹ | clew | clew | clew | clew |
Quá khứ | clewed | clewed | clewed | clewed | clewed | clewed |
Tương lai | were to clew hoặc should clew | were to clew hoặc should clew | were to clew hoặc should clew | were to clew hoặc should clew | were to clew hoặc should clew | were to clew hoặc should clew |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | clew | — | let’s clew | clew | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "clew", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)