Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklæsp/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

clasp /ˈklæsp/

  1. Cái móc, cái gài.
  2. Sự siết chặt (tay), sự ôm chặt (ai).

Ngoại động từ

sửa

clasp ngoại động từ /ˈklæsp/

  1. Cài, gài, móc.
    to clasp a bracelet round one's wrist — cái vòng vào cổ tay
  2. Ôm chặt, nắm chặt, siết chặt.
    to clasp somebody in one's arms — ôm chặt ai trong cánh tay
    to clasp hands — siết chặt ai

Thành ngữ

sửa
  • to clasp one's hands: Đan tay vào nhau.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa