clarify
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈklɛr.ə.ˌfɑɪ/
Ngoại động từ
sửaclarify ngoại động từ /ˈklɛr.ə.ˌfɑɪ/
Chia động từ
sửaclarify
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to clarify | |||||
Phân từ hiện tại | clarifying | |||||
Phân từ quá khứ | clarified | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clarify | clarify hoặc clarifiest¹ | clarifies hoặc clarifieth¹ | clarify | clarify | clarify |
Quá khứ | clarified | clarified hoặc clarifiedst¹ | clarified | clarified | clarified | clarified |
Tương lai | will/shall² clarify | will/shall clarify hoặc wilt/shalt¹ clarify | will/shall clarify | will/shall clarify | will/shall clarify | will/shall clarify |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clarify | clarify hoặc clarifiest¹ | clarify | clarify | clarify | clarify |
Quá khứ | clarified | clarified | clarified | clarified | clarified | clarified |
Tương lai | were to clarify hoặc should clarify | were to clarify hoặc should clarify | were to clarify hoặc should clarify | were to clarify hoặc should clarify | were to clarify hoặc should clarify | were to clarify hoặc should clarify |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | clarify | — | let’s clarify | clarify | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaclarify nội động từ /ˈklɛr.ə.ˌfɑɪ/
Chia động từ
sửaclarify
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to clarify | |||||
Phân từ hiện tại | clarifying | |||||
Phân từ quá khứ | clarified | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clarify | clarify hoặc clarifiest¹ | clarifies hoặc clarifieth¹ | clarify | clarify | clarify |
Quá khứ | clarified | clarified hoặc clarifiedst¹ | clarified | clarified | clarified | clarified |
Tương lai | will/shall² clarify | will/shall clarify hoặc wilt/shalt¹ clarify | will/shall clarify | will/shall clarify | will/shall clarify | will/shall clarify |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clarify | clarify hoặc clarifiest¹ | clarify | clarify | clarify | clarify |
Quá khứ | clarified | clarified | clarified | clarified | clarified | clarified |
Tương lai | were to clarify hoặc should clarify | were to clarify hoặc should clarify | were to clarify hoặc should clarify | were to clarify hoặc should clarify | were to clarify hoặc should clarify | were to clarify hoặc should clarify |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | clarify | — | let’s clarify | clarify | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "clarify", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)