chamber
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃeɪm.bɜː/
Hoa Kỳ | [ˈtʃeɪm.bɜː] |
Danh từ
sửachamber /ˈtʃeɪm.bɜː/
- Buồng, phòng; buồng ngủ.
- (Số nhiều) Nhà có sẵn đồ đạc cho đàn ông chưa vợ.
- (Số nhiều) Phòng luật sư; phòng làm việc của thẩm phán, phòng làm việc của quan toà.
- (Chamber) Phòng, viện.
Thành ngữ
sửa- chamber of commerce: Phòng thương mại.
- the chamber of deputies:
Ngoại động từ
sửachamber ngoại động từ /ˈtʃeɪm.bɜː/
Tham khảo
sửa- "chamber", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)