quan toà
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwaːn˧˧ twa̤ː˨˩ | kwaːŋ˧˥ twaː˧˧ | waːŋ˧˧ twaː˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwaːn˧˥ twa˧˧ | kwaːn˧˥˧ twa˧˧ |
Danh từSửa đổi
quan toà
- (Từ cũ) Như thẩm phán.
- Ngồi ghế quan toà.
Tham khảoSửa đổi
- Quan toà, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam