Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thẩm phán
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰə̰m
˧˩˧
faːn
˧˥
tʰəm
˧˩˨
fa̰ːŋ
˩˧
tʰəm
˨˩˦
faːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰəm
˧˩
faːn
˩˩
tʰə̰ʔm
˧˩
fa̰ːn
˩˧
Danh từ
sửa
thẩm phán
Người
chuyên
làm công tác
xét xử
các
vụ
án
.
Thẩm phán
toà án nhân dân huyện.
Ngồi ghế
thẩm phán
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thẩm phán
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)