Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thẩm phán
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
審判
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰə̰m
˧˩˧
faːn
˧˥
tʰəm
˧˩˨
fa̰ːŋ
˩˧
tʰəm
˨˩˦
faːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰəm
˧˩
faːn
˩˩
tʰə̰ʔm
˧˩
fa̰ːn
˩˧
Danh từ
sửa
thẩm
phán
Người
chuyên
làm
công tác
xét xử
các
vụ án
.
Thẩm phán
toà án nhân dân huyện.
Ngồi ghế
thẩm phán
.
Tham khảo
sửa
"
thẩm phán
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)