chagrin
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃə.ˈɡrɪn/
Danh từ
sửachagrin /ʃə.ˈɡrɪn/
Ngoại động từ
sửachagrin ngoại động từ /ʃə.ˈɡrɪn/
Chia động từ
sửachagrin
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to chagrin | |||||
Phân từ hiện tại | chagrining | |||||
Phân từ quá khứ | chagrined | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chagrin | chagrin hoặc chagrinest¹ | chagrins hoặc chagrineth¹ | chagrin | chagrin | chagrin |
Quá khứ | chagrined | chagrined hoặc chagrinedst¹ | chagrined | chagrined | chagrined | chagrined |
Tương lai | will/shall² chagrin | will/shall chagrin hoặc wilt/shalt¹ chagrin | will/shall chagrin | will/shall chagrin | will/shall chagrin | will/shall chagrin |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chagrin | chagrin hoặc chagrinest¹ | chagrin | chagrin | chagrin | chagrin |
Quá khứ | chagrined | chagrined | chagrined | chagrined | chagrined | chagrined |
Tương lai | were to chagrin hoặc should chagrin | were to chagrin hoặc should chagrin | were to chagrin hoặc should chagrin | were to chagrin hoặc should chagrin | were to chagrin hoặc should chagrin | were to chagrin hoặc should chagrin |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | chagrin | — | let’s chagrin | chagrin | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "chagrin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃa.ɡʁɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chagrin /ʃa.ɡʁɛ̃/ |
chagrins /ʃa.ɡʁɛ̃/ |
Giống cái | chagrine /ʃa.ɡʁin/ |
chagrines /ʃa.ɡʁin/ |
chagrin /ʃa.ɡʁɛ̃/
- (Văn học) Buồn, buồn rầu, buồn phiền.
- L’air chagrin — vẻ buồn rầu
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chagrin /ʃa.ɡʁɛ̃/ |
chagrins /ʃa.ɡʁɛ̃/ |
chagrin gđ /ʃa.ɡʁɛ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "chagrin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)