Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒoʊ.vi.əl/

Tính từ sửa

jovial /ˈdʒoʊ.vi.əl/

  1. Vui vẻ, vui tính.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʒɔ.vjal/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực jovial
/ʒɔ.vjal/
joviaux
/ʒɔ.vjɔ/
Giống cái joviale
/ʒɔ.vjal/
joviales
/ʒɔ.vjal/

jovial /ʒɔ.vjal/

  1. Vui tính.
    Un compagnon jovial — một người bạn vui tính
  2. Vui vẻ, vui.
    Air jovial — bộ vui vẻ

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa