jovial
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒoʊ.vi.əl/
Tính từ
sửajovial /ˈdʒoʊ.vi.əl/
Tham khảo
sửa- "jovial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒɔ.vjal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | jovial /ʒɔ.vjal/ |
joviaux /ʒɔ.vjɔ/ |
Giống cái | joviale /ʒɔ.vjal/ |
joviales /ʒɔ.vjal/ |
jovial /ʒɔ.vjal/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "jovial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)