Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enjoué
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.ʒwe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
enjoué
/ɑ̃.ʒwe/
enjoués
/ɑ̃.ʒwe/
Giống cái
enjouée
/ɑ̃.ʒwe/
enjouées
/ɑ̃.ʒwe/
enjoué
/ɑ̃.ʒwe/
Vui vẻ
hồn nhiên
.
caractère
enjoué
— tính vui vẻ hồn nhiên
Trái nghĩa
sửa
Chagrin
,
maussade
,
triste
Tham khảo
sửa
"
enjoué
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)