Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ʒwe/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực enjoué
/ɑ̃.ʒwe/
enjoués
/ɑ̃.ʒwe/
Giống cái enjouée
/ɑ̃.ʒwe/
enjouées
/ɑ̃.ʒwe/

enjoué /ɑ̃.ʒwe/

  1. Vui vẻ hồn nhiên.
    caractère enjoué — tính vui vẻ hồn nhiên

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa