Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkær.əl/

Danh từ

sửa

carol /ˈkær.əl/

  1. Bài hát mừng ((thường) vào dịp lễ Nô-en).
  2. Tiếng hót ríu rít (chim).

Động từ

sửa

carol /ˈkær.əl/

  1. Hát mừng.
  2. Hót ríu rít (chim).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa