Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziw˧˥ zit˧˥ʐḭw˩˧ ʐḭt˩˧ɹiw˧˥ ɹɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹiw˩˩ ɹit˩˩ɹḭw˩˧ ɹḭt˩˧

Phó từ

sửa

ríu rít

  1. Nói tiếng nói, tiếng kêu liên tiếp và không .
    Nói chuyện ríu rít.
    Chim kêu ríu rít.

Từ láy

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa