Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ríu rít
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Từ láy
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ziw
˧˥
zit
˧˥
ʐḭw
˩˧
ʐḭt
˩˧
ɹiw
˧˥
ɹɨt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹiw
˩˩
ɹit
˩˩
ɹḭw
˩˧
ɹḭt
˩˧
Phó từ
sửa
ríu rít
Nói
tiếng nói
,
tiếng kêu
liên tiếp
và không
rõ
.
Nói chuyện
ríu rít
.
Chim kêu
ríu rít
.
Từ láy
sửa
ríu ra ríu rít
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ríu rít
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)