caparison
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈpɛr.ə.sən/
Danh từ
sửacaparison /kə.ˈpɛr.ə.sən/
Ngoại động từ
sửacaparison ngoại động từ /kə.ˈpɛr.ə.sən/
Chia động từ
sửacaparison
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "caparison", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)