Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kə.ˈdɛt/

Danh từ sửa

cadet /kə.ˈdɛt/

  1. Con thứ (trong gia đình).
  2. Học viên trường sĩ quan (lục quân, không quân hoặc hải quân).
  3. Người đang học nghề.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) ma cô.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực cadet
/ka.dɛ/
cadets
/ka.dɛ/
Giống cái cadette
/ka.dɛt/
cadettes
/ka.dɛt/

cadet /ka.dɛ/

  1. Thứ.
    Branche cadette — ngành thứ
  2. Út.
    Fils cadet de la famille — con út trong nhà

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cadet
/ka.dɛ/
cadets
/ka.dɛ/

cadet /ka.dɛ/

  1. Con út; em út.
  2. Người kém tuổi.
    Il est mon cadet d’un an — anh ta kém tôi một tuổi
  3. (Thể dục thể thao) Vận động viên thiếu niên (từ 15 đến 17).
  4. Học sinh sĩ quan.
  5. (Sử học) Kỵ sĩ học nghề binh.
    corps des cadets — (sử học) trường lục quân (ở Nga)
    c’est le cadet de mes soucis — đó là điều mà tôi rất ít quan tâm lo lắng

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)