cadet
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈdɛt/
Danh từ
sửacadet /kə.ˈdɛt/
- Con thứ (trong gia đình).
- Học viên trường sĩ quan (lục quân, không quân hoặc hải quân).
- Người đang học nghề.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) ma cô.
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "cadet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.dɛ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cadet /ka.dɛ/ |
cadets /ka.dɛ/ |
Giống cái | cadette /ka.dɛt/ |
cadettes /ka.dɛt/ |
cadet /ka.dɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cadet /ka.dɛ/ |
cadets /ka.dɛ/ |
cadet gđ /ka.dɛ/
- Con út; em út.
- Người kém tuổi.
- Il est mon cadet d’un an — anh ta kém tôi một tuổi
- (Thể dục thể thao) Vận động viên thiếu niên (từ 15 đến 17).
- Học sinh sĩ quan.
- (Sử học) Kỵ sĩ học nghề binh.
- corps des cadets — (sử học) trường lục quân (ở Nga)
- c’est le cadet de mes soucis — đó là điều mà tôi rất ít quan tâm lo lắng
Tham khảo
sửa- "cadet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)