cadette
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kə.ˈdɛt/
Danh từ sửa
cadette /kə.ˈdɛt/
Tham khảo sửa
- "cadette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ka.dɛt/
Tính từ sửa
cadette gc /ka.dɛt/
- Xem cadet
Danh từ sửa
cadette gc /ka.dɛt/
Tham khảo sửa
- "cadette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)