lục quân
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lṵʔk˨˩ kwən˧˧ | lṵk˨˨ kwəŋ˧˥ | luk˨˩˨ wəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
luk˨˨ kwən˧˥ | lṵk˨˨ kwən˧˥ | lṵk˨˨ kwən˧˥˧ |
Danh từ
sửalục quân
- Quân chủng gồm những binh chủng chiến đấu hoặc phục vụ chiến đấu trên bộ.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "lục quân", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)