亘
Tra từ bắt đầu bởi | |||
亘 |
Chữ Hán
sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tra cứu
sửa亘 (bộ thủ Khang Hi 7, 二+4, 6 nét, Thương Hiệt 一日一 (MAM), tứ giác hiệu mã 10106, hình thái ⿱一旦 hoặc ⿱𣄼一)
Tra từ bắt đầu bởi | |||
亘 |
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
亘 (bộ thủ Khang Hi 7, 二+4, 6 nét, Thương Hiệt 一日一 (MAM), tứ giác hiệu mã 10106, hình thái ⿱一旦 hoặc ⿱𣄼一)