buttonhole
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbə.tᵊn.ˌhoʊl/
Hoa Kỳ | [ˈbə.tᵊn.ˌhoʊl] |
Danh từ
sửabuttonhole /ˈbə.tᵊn.ˌhoʊl/
Ngoại động từ
sửabuttonhole ngoại động từ /ˈbə.tᵊn.ˌhoʊl/
Chia động từ
sửabuttonhole
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "buttonhole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)