bungle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbəŋ.ɡəl/
Danh từ
sửabungle /ˈbəŋ.ɡəl/
Động từ
sửabungle /ˈbəŋ.ɡəl/
Chia động từ
sửabungle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bungle | |||||
Phân từ hiện tại | bungling | |||||
Phân từ quá khứ | bungled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bungle | bungle hoặc bunglest¹ | bungles hoặc bungleth¹ | bungle | bungle | bungle |
Quá khứ | bungled | bungled hoặc bungledst¹ | bungled | bungled | bungled | bungled |
Tương lai | will/shall² bungle | will/shall bungle hoặc wilt/shalt¹ bungle | will/shall bungle | will/shall bungle | will/shall bungle | will/shall bungle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bungle | bungle hoặc bunglest¹ | bungle | bungle | bungle | bungle |
Quá khứ | bungled | bungled | bungled | bungled | bungled | bungled |
Tương lai | were to bungle hoặc should bungle | were to bungle hoặc should bungle | were to bungle hoặc should bungle | were to bungle hoặc should bungle | were to bungle hoặc should bungle | were to bungle hoặc should bungle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bungle | — | let’s bungle | bungle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "bungle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)