Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbəd.dəd/

Động từ sửa

budded

  1. Quá khứphân từ quá khứ của bud

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

budded /ˈbəd.dəd/

  1. Đã nảy chồi, đã ra nụ.

Tham khảo sửa