Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

bud /ˈbəd/

  1. Chồi, nụ, lộc.
    in bud — đang ra nụ, đang ra lộc
  2. Bông hoa mới .
  3. (Thông tục) Cô gái mới dậy thì.
  4. (Sinh vật học) Chồi.

Thành ngữ sửa

  • to nip in the bud: Xem Nip

Nội động từ sửa

bud nội động từ /ˈbəd/

  1. Nảy chồi, ra nụ, ra lộc.
  2. nở (hoa).
  3. (Nghĩa bóng) Bắt đầu nảy nở (tài năng... ).
  4. (Sinh vật học) Sinh sản bằng lối nảy chồi.

Ngoại động từ sửa

bud ngoại động từ /ˈbəd/

  1. (Nông nghiệp) Ghép mắt.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa