budding
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửabudding (đếm được và không đếm được, số nhiều buddings)
Động từ
sửabudding
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của bud.
Tính từ
sửabudding (không so sánh được)
Tham khảo
sửa- "budding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)