broad
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbrɔd/
Hoa Kỳ | [ˈbrɔd] |
Tính từ
sửabroad /ˈbrɔd/
- Rộng.
- a broad street — phố rộng
- Bao la, mênh mông.
- the broad ocean — đại dương bao la
- Rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng.
- broad view — quan điểm rộng rãi
- Rõ, rõ ràng.
- broad facts — những sự kiện rõ ràng
- in broad daylight — giữa ban ngày
- broad hint — lời ám chỉ khá lộ liễu
- Thô tục, tục tĩu.
- a broad joke — câu nói đùa thô tục
- a broad story — câu chuyện tục tĩu
- Khái quát đại cương, chung, chính.
- to give one's view in broad outlines — trình bày quan điểm trên những nét đại cương
- Nặng (giọng nói).
- to speak broad Scotch — nói tiếng Ê pom + giọng nặng
Thành ngữ
sửa- it is as broad as it is long: Quanh quanh thì cũng vẫn vậy không có gì khác, trở đi trở lại thì cũng vẫn thế thôi.
Phó từ
sửabroad /ˈbrɔd/
Danh từ
sửabroad /ˈbrɔd/
- Chỗ rộng, phần rộng (của cái gì).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đàn bà.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) gái đĩ, gái điếm.
Tham khảo
sửa- "broad", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)