boks
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | boks | boksen |
Số nhiều | bokser | boksene |
boks gđ
- Hộp, lon.
- Jeg har kjøpt en boks med fiskeboller.
- Két sắt.
- Trạm điện thoại công cộng.
- Jeg ringer fra en boks på buss-stasjonen.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) boksåpner gđ: Cái mở hộp.
- (1) blikkboks: Hộp thiếc, lon.
- (1) hermetikkboks: Hộp thực phẩm đóng hộp.
- (2) bankboks: Két sắt ngân hàng cho thuê để cất giữ giấy tờ, tư trang.
- (2) postboks: Hộp thơ,
- (2) oppbevaringsboks: Thùng cho thuê để cất giữ đồ đạc (ở bến xe, nhà ga).
- (3) telefonboks: Trạm điện thoại công công.
Tham khảo
sửa- "boks", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)