Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít boks boksen
Số nhiều bokser boksene

boks

  1. Hộp, lon.
    Jeg har kjøpt en boks med fiskeboller.
  2. Két sắt.
  3. Trạm điện thoại công cộng.
    Jeg ringer fra en boks på buss-stasjonen.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa