Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít oppbevaringsboks oppbevaringsboksen
Số nhiều oppbevaringsbokser oppbevaringsboksene

Danh từ

sửa

oppbevaringsboks

  1. Thùng cho thuê để cất giữ đồ đạc (ở bến xe, nhà ga).

Xem thêm

sửa