Tiếng Na Uy sửa

  Xác định Bất định
Số ít bankboks bankboksen
Số nhiều bankbokser bankboksene

Danh từ sửa

bankboks

  1. Két sắt ngân hàng cho thuê để cất giữ giấy tờ, tư trang.

Xem thêm sửa