Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈblæ.kən/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

blacken ngoại động từ /ˈblæ.kən/

  1. Làm đen, bôi đen.
  2. Bôi nhọ, nói xấu.
    to blacken someone's character — nói xấu ai; bôi nhọ tên tuổi của ai

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

blacken nội động từ /ˈblæ.kən/

  1. Đen lại, tối sẫm lại (nghĩa đen), (nghĩa bóng)).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa