Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bôi đen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓoj
˧˧
ɗɛn
˧˧
ɓoj
˧˥
ɗɛŋ
˧˥
ɓoj
˧˧
ɗɛŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓoj
˧˥
ɗɛn
˧˥
ɓoj
˧˥˧
ɗɛn
˧˥˧
Động từ
sửa
bôi đen
Tô
hoặc làm
đen
(của gì đó).
Bôi nhọ
, làm
xấu
hình ảnh
(của ai đó).
(
Máy tính
)
Lựa chọn
(
văn bản
).
Dịch
sửa
tô hoặc làm đen
Tiếng Anh
:
blacken
,
taint
lựa chọn
Tiếng Anh
: to
highlight
, to
select
Tiếng Tây Ban Nha
:
seleccionar