Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bi đông
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
2
Tiếng Tay Dọ
2.1
Từ nguyên
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓi
˧˧
ɗəwŋ
˧˧
ɓi
˧˥
ɗəwŋ
˧˥
ɓi
˧˧
ɗəwŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓi
˧˥
ɗəwŋ
˧˥
ɓi
˧˥˧
ɗəwŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
bi
đông
Đồ
đựng
bằng
kim loại
hoặc
nhựa
,
miệng
nhỏ,
thân
to và
hơi
dẹt
, có
nắp
đậy
bằng cách
vặn
, dùng đựng
nước uống
hoặc
nói chung
các
chất lỏng
để
mang
đi.
một
bi đông
rượu
bi đông
đựng nước
Đồng nghĩa
sửa
bình toong
Tham khảo
sửa
Bi đông,
Soha Tra Từ
, Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Tiếng Tay Dọ
sửa
Từ nguyên
sửa
Được vay mượn
từ
tiếng Việt
bi đông
.
Danh từ
sửa
bi
đông
bi đông
.
Tham khảo
sửa
Sầm Văn Bình (
2018
)
Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)
, Nghệ An
:
Nhà xuất bản Nghệ An