Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbi.zəm/

Danh từ sửa

besom /ˈbi.zəm/

  1. Chổi sể.
  2. (Ê-cốt) Con mụ phải gió, con mụ chết tiệt (ngụ ý chửi).

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

besom ngoại động từ /ˈbi.zəm/

  1. Quét bằng chổi sể.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa