besomed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửabesomed
Chia động từ
sửabesom
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to besom | |||||
Phân từ hiện tại | besoming | |||||
Phân từ quá khứ | besomed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | besom | besom hoặc besomest¹ | besoms hoặc besometh¹ | besom | besom | besom |
Quá khứ | besomed | besomed hoặc besomedst¹ | besomed | besomed | besomed | besomed |
Tương lai | will/shall² besom | will/shall besom hoặc wilt/shalt¹ besom | will/shall besom | will/shall besom | will/shall besom | will/shall besom |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | besom | besom hoặc besomest¹ | besom | besom | besom | besom |
Quá khứ | besomed | besomed | besomed | besomed | besomed | besomed |
Tương lai | were to besom hoặc should besom | were to besom hoặc should besom | were to besom hoặc should besom | were to besom hoặc should besom | were to besom hoặc should besom | were to besom hoặc should besom |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | besom | — | let’s besom | besom | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.