Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
behavior
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɪ.ˈheɪ.vjɜː/
Danh từ
sửa
behavior
(
số nhiều
behaviors
)
(
Mỹ
)
/bɪ.ˈheɪ.vjɜː/
(
Kỹ thuật
) Cách
xử lý
,
chế độ
;
hành vi
,
trạng thái
.
(
Sinh học
)
Tập tính
.
Đồng nghĩa
sửa
(
Anh
)
behaviour
Tham khảo
sửa
"
behavior
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)