backtrack
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbæk.ˌtræk/
Hoa Kỳ | [ˈbæk.ˌtræk] |
Nội động từ
sửabacktrack nội động từ /ˈbæk.ˌtræk/
Chia động từ
sửabacktrack
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "backtrack", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)