Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæk.ˌtræ.kiɳ/

Động từ

sửa

backtracking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "backtrack" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

backtracking /ˈbæk.ˌtræ.kiɳ/

  1. (Tech) Tìm ngược, truy tích nghịch.

Tham khảo

sửa