Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

baa /ˈbæ/

  1. Tiếng be be (cừu).

Nội động từ

sửa

baa nội động từ /ˈbæ/

  1. Kêu be be (cừu).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Beja

sửa

Danh từ

sửa

baa

  1. Tên gọi của chữ cái Latinh B.

Tiếng Daur

sửa

Đại từ nhân xưng

sửa

baa

  1. chúng ta.

Tiếng Dawro

sửa

Danh từ

sửa

baa

  1. trẻ con.

Tham khảo

sửa