Tiếng Anh sửa

Động từ sửa

baas

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của baa

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

baas

  1. (Nam phi) Ông chủ (những người không phải da trắng, dùng chỉ những người châu Âu ở địa vị cao).

Tham khảo sửa

Tiếng Hà Lan sửa

Danh từ sửa

baas  (số nhiều bazen, giảm nhẹ baasje gt, giống cái bazin)

  1. sếp, chủ
  2. (của động vật) chủ, người nuôi
  3. (giảm nhẹ) chàng trai