Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
buồi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Đồng nghĩa
1.4.2
Từ dẫn xuất
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓuə̤j
˨˩
ɓuəj
˧˧
ɓuəj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓuəj
˧˧
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
裴
:
bùi
,
buồi
𦢄
:
buồi
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
buổi
bươi
bưởi
Danh từ
sửa
(
loại từ
cái
)
buồi
(
thô tục
)
Dương vật
.
Như cái đầu
buồi
.
Mày ăn cái
buồi
gì mà ngu vậy.
Đồng nghĩa
sửa
cặc
Từ dẫn xuất
sửa
đầu buồi