Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɔr.dn̩.ˌɛr.i/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

ordinary /ˈɔr.dn̩.ˌɛr.i/

  1. Thường, thông thường, bình thường, tầm thường.
    an ordinary day's work — công việc bình thường
    in an ordinary way — theo cách thông thường

Thành ngữ

sửa

Danh từ

sửa

ordinary /ˈɔr.dn̩.ˌɛr.i/

  1. Điều thông thường, điều bình thường.
    out of the ordinary — khác thường
  2. Cơm bữa (ở quán ăn).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Quán ăn, quán rượu.
  4. Xe đạp cổ (bánh to bánh nhỏ).
  5. The Ordinary chủ giáo, giám mục.
  6. Sách lễ.
  7. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Linh mục (ở) nhà tù.

Thành ngữ

sửa
  • to be in ordinary: (Hàng hải) , (quân sự) không hoạt động nữa (tàu chiến... ).
  • physician in ordinary: Bác sĩ thường nhiệm.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)