normale
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nɔʁ.mal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | normale /nɔʁ.mal/ |
normales /nɔʁ.mal/ |
Giống cái | normale /nɔʁ.mal/ |
normales /nɔʁ.mal/ |
normale gc /nɔʁ.mal/
- Xem normal
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
normale /nɔʁ.mal/ |
normales /nɔʁ.mal/ |
normale gc /nɔʁ.mal/
- Mức bình thường, mức thông thường.
- Intelligence supérieure à la normale — trí thông minh trên mức thông thường
- (Toán học) Pháp tuyến.
Tham khảo
sửa- "normale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)