Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nɔʁ.mal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực normale
/nɔʁ.mal/
normales
/nɔʁ.mal/
Giống cái normale
/nɔʁ.mal/
normales
/nɔʁ.mal/

normale gc /nɔʁ.mal/

  1. Xem normal

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
normale
/nɔʁ.mal/
normales
/nɔʁ.mal/

normale gc /nɔʁ.mal/

  1. Mức bình thường, mức thông thường.
    Intelligence supérieure à la normale — trí thông minh trên mức thông thường
  2. (Toán học) Pháp tuyến.

Tham khảo

sửa